Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
閑
Tìm kiếm
閑
Âm hán việt
nhàn
訓読み:
音読み:
カン (kan)
Nghĩa:
nhàn nhàn 閑閑 • nhàn phòng 閑防 • nhàn tà 閑邪 • phòng nhàn 防閑