Âm hán việt
phòng
訓読み:
ふせ.ぐ (fuse.gu)
音読み:
ボウ (bō)
Nghĩa:
át phòng 遏防 • biên phòng 边防 • biên phòng 邊防 • bố phòng 布防 • canh phòng 更防 • dự phòng 預防 • dự phòng 预防 • đề phòng 提防 • hải phòng 海防 • nhàn phòng 閑防 • phòng bệnh 防病 • phòng bị 防備 • phòng chỉ 防止 • phòng cơ 防飢 • phòng dịch 防疫 • phòng địch 防敵 • phòng hoả 防火 • phòng khẩu 防口 • phòng ngự 防禦 • phòng nhàn 防閑 • phòng thành 防城 • phòng thủ 防守 • phòng vệ 防衞 • quốc phòng 国防 • quốc phòng 國防 • sơ phòng 疏防 • súc miêu phòng thử 畜猫防鼠 • tuần phòng 巡防