Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
阿
Tìm kiếm
阿
Âm hán việt
a, á, ốc
訓読み:
おもね.る (omone.ru), くま (kuma)
音読み:
ア (a), オ (o)
Nghĩa:
Tiếng phát ngữ từ, không có nghĩa gì — Các âm khác là A, Ả. Xem các âm này.