Âm hán việt
phụ
訓読み:
つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku)
音読み:
フ (fu)
Nghĩa:
a phụ 阿附 • bạch phụ tử 白附子 • bằng phụ 朋附 • chiêu phụ 招附 • dự phụ 豫附 • hồn bất phụ thể 魂不附體 • nội phụ 內附 • phan phụ 攀附 • phiên phụ 藩附 • phụ cận 附近 • phụ cấp 附給 • phụ dung 附庸 • phụ gia hình 附加刑 • phụ hoá 附化 • phụ hoạ 附和 • phụ lục 附錄 • phụ thuộc 附屬 • phụ tùng 附從 • phụ tử 附子 • quy phụ 歸附 • xu phụ 趨附 • y phụ 依附