Âm hán việt
giáng, hàng
訓読み:
お.りる (o.riru), お.ろす (o.rosu), ふ.る (fu.ru), ふ.り (fu.ri), くだ.る (kuda.ru), くだ.す (kuda.su)
音読み:
コウ (kō), ゴ (go)
Nghĩa:
cầu hàng 求降 • đầu hàng 投降 • hàng kì 降旗 • hàng phục 降服 • hàng thần 降臣 • quy hàng 歸降 • thuyết hàng 說降 • trá hàng 詐降