Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
陶
Tìm kiếm
陶
Âm hán việt
dao, giao, đào
訓読み:
音読み:
トウ (tō)
Nghĩa:
chân đào 甄陶 • đào đào 陶陶 • đào khí 陶器 • đào luyện 陶鍊 • đào nhân 陶人 • đào tạo 陶造 • đào thổ 陶土 • đào tuý 陶醉 • huân đào 熏陶 • uất đào 鬱陶