Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt long
訓読み:
音読み: リュウ (ryū)
Nghĩa: bằng long 馮隆 • gia long 嘉隆 • hưng long 兴隆 • hưng long 興隆 • long ân 隆恩 • long long 隆隆 • long tị 隆鼻 • long trọng 隆重 • long vận 隆運 • vĩnh long 永隆 • xương long 昌隆