Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
隈
Tìm kiếm
隈
Âm hán việt
ôi
訓読み:
くま (kuma), すみ (sumi)
音読み:
ワイ (wai), エ (e)
Nghĩa:
Góc vùng đất — Chỗ dòng sông uốn khúc — Chỗ góc. Chỗ cong.