Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt nhạn
訓読み: かり (kari), かりがね (karigane)
音読み: ガン (gan)
Nghĩa: nhạn đường 雁堂 • nhạn hàng 雁行 • nhạn hộ 雁戸 • nhạn tín 雁信 • nhạn trận 雁陣 • nhạn túc 雁足