Âm hán việt
hùng
訓読み:
お- (o-), おす (osu), おん (on)
音読み:
ユウ (yū)
Nghĩa:
anh hùng 英雄 • anh hùng ca 英雄歌 • anh hùng mạt lộ 英雄末路 • cân quắc anh hùng 巾幗英雄 • gian hùng 奸雄 • hào hùng 豪雄 • hùng anh 雄英 • hùng biện 雄辯 • hùng dũng 雄勇 • hùng hậu 雄厚 • hùng hổ 雄虎 • hùng hồn 雄渾 • hùng khí 雄氣 • hùng kiệt 雄傑 • hùng tài 雄才 • hùng tráng 雄壮 • hùng tráng 雄壯 • hùng trưởng 雄長 • hùng vĩ 雄偉 • hùng vương 雄王 • quần hùng 羣雄 • quyết thư hùng 決雌雄 • thị hùng 恃雄 • thư hùng 雌雄 • tranh hùng 爭雄 • trầm hùng 沈雄 • xưng hùng 稱雄