Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt na, nan, nạn
訓読み: かた.い (kata.i), -がた.い (-gata.i), むずか.しい (muzuka.shii), むづか.しい (muzuka.shii), むつか.しい (mutsuka.shii), -にく.い (-niku.i)
音読み: ナン (nan)
Nghĩa: ách nạn 厄難 • ách nạn 阨難 • bài nạn giải phân 排難解紛 • biện nạn 辯難 • cấp nạn 急難 • cật nạn 詰難 • đại nạn 大難 • hoạn nạn 患難 • khốn nạn 困難 • lâm nạn 臨難 • nạn huynh nạn đệ 難兄難弟 • ngộ nạn 遇難 • phát nạn 發難 • phi nạn 非難 • phó nạn 赴難 • quốc nạn 國難 • tai nạn 災難 • thoát nạn 脫難 • thụ nạn 受難 • tị nạn 避難 • tử nạn 死難 • tỵ nạn 避難 • vấn nạn 問難 • vi nạn 爲難