Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tuyết
訓読み: ゆき (yuki)
音読み: セツ (setsu)
Nghĩa: ánh tuyết độc thư 映雪讀書 • bạch tuyết 白雪 • băng tuyết 冰雪 • băng tuyết thông minh 冰雪聰明 • chiêu tuyết 招雪 • chiêu tuyết 昭雪 • đại tuyết 大雪 • mi tuyết 眉雪 • ngọc tuyết 玉雪 • tẩy tuyết 洗雪 • tuyết án 雪案 • tuyết bạch 雪白 • tuyết cơ 雪肌 • tuyết cừu 雪仇 • tuyết hận 雪恨 • tuyết lý hồng 雪裡蕻 • tuyết lý hồng 雪里蕻 • tuyết sĩ 雪恥 • tuyết sương 雪霜 • tự tuyết 似雪 • vũ tuyết 雨雪