Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鞍
Tìm kiếm
鞍
Âm hán việt
an, yên
訓読み:
くら (kura)
音読み:
アン (an)
Nghĩa:
Đáng lẽ đọc An, ta quen đọc Yên trong một số trường hợp, chẳng hạn Nhung yên ( đồ lót trên mình ngựa để cưỡi khi ra trận ). Xem An.