Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鞭
Tìm kiếm
鞭
Âm hán việt
tiên
訓読み:
むち (muchi), むちうつ (muchiutsu)
音読み:
ベン (ben), ヘン (hen)
Nghĩa:
bì tiên 皮鞭 • bồ tiên 蒲鞭 • chấp tiên 執鞭 • mã tiên 馬鞭 • ngọc tiên tập 玉鞭集 • tiên đả 鞭打 • tiên pháo 鞭炮