Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
韓
Tìm kiếm
韓
Âm hán việt
hàn
訓読み:
から (kara), いげた (igeta)
音読み:
カン (kan)
Nghĩa:
bắc hàn 北韓 • đại hàn 大韓 • hàn quốc 韓國