Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
頃
Tìm kiếm
頃
Âm hán việt
khoảnh, khuynh, khuể
訓読み:
ころ (koro), ごろ (goro), しばら.く (shibara.ku)
音読み:
ケイ (kei), キョウ (kyō)
Nghĩa:
Nửa bước.