Âm hán việt
lãnh, lĩnh
訓読み:
えり (eri)
音読み:
リョウ (ryō)
Nghĩa:
bản lĩnh 本領 • bảo lĩnh 保領 • bổn lĩnh 本領 • chiếm lĩnh 佔領 • chiếm lĩnh 占領 • cương lĩnh 綱領 • kiêm lĩnh 兼領 • lĩnh binh 領兵 • lĩnh canh 領耕 • lĩnh đạo 領導 • lĩnh địa 領地 • lĩnh giáo 領教 • lĩnh hải 領海 • lĩnh hội 領會 • lĩnh hướng 領餉 • lĩnh lược 領略 • lĩnh mệnh 領命 • lĩnh sự 領事 • lĩnh thổ 領土 • lĩnh tụ 領袖 • lĩnh vực 領域 • nhận lĩnh 認領 • phó lĩnh binh 副領兵 • suất lĩnh 率領 • tạm lĩnh 暫領 • tâm lĩnh 心領 • thống lĩnh 統領 • tổng lĩnh sự 總領事 • tướng lĩnh 將領 • yếu lĩnh 要領