Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
額
Tìm kiếm
額
Âm hán việt
ngạch
訓読み:
ひたい (hitai)
音読み:
ガク (gaku)
Nghĩa:
bi ngạch 碑額 • biển ngạch 匾額 • biển ngạch 扁額 • cự ngạch 巨額 • phân ngạch 分額 • sản ngạch 產額 • tiền ngạch 前額 • tiêu đầu lạn ngạch 焦頭爛額