Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ngạch
訓読み: ひたい (hitai)
音読み: ガク (gaku)
Nghĩa: bi ngạch 碑額 • biển ngạch 匾額 • biển ngạch 扁額 • cự ngạch 巨額 • phân ngạch 分額 • sản ngạch 產額 • tiền ngạch 前額 • tiêu đầu lạn ngạch 焦頭爛額