Âm hán việt
nguyện
訓読み:
ねが.う (nega.u), -ねがい (-negai)
音読み:
ガン (gan)
Nghĩa:
bất nguyện 不願 • cầu nguyện 求願 • chí nguyện 志願 • dân nguyện 民願 • hứa nguyện 許願 • mãn nguyện 滿願 • nguyện ước 願約 • nguyện vọng 願望 • nguyện ý 願意 • như nguyện 如願 • ninh nguyện 寧願 • phát nguyện 發願 • sính nguyện 逞願 • sở nguyện 所願 • thỉnh nguyện 請願 • thoả nguyện 妥願 • tình nguyện 情願 • toại nguyện 遂願 • tự nguyện 自願 • xa nguyện 奢願 • ý nguyện 意願