Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
食
Tìm kiếm
食
Âm hán việt
thực, tự
訓読み:
く.う (ku.u), く.らう (ku.rau), た.べる (ta.beru), は.む (ha.mu)
音読み:
ショク (shoku), ジキ (jiki)
Nghĩa:
đan tự biều ẩm 簞食瓢飲 • sơ tự 蔬食