Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ốc, ứ
訓読み: あき.る (aki.ru)
音読み: ヨウ (yō), オ (o), ヨ (yo)
Nghĩa: ứ văn 飫聞 • ứ yến 飫宴 • yếm ứ 饜飫