Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
飫
Tìm kiếm
飫
Âm hán việt
ốc, ứ
訓読み:
あき.る (aki.ru)
音読み:
ヨウ (yō), オ (o), ヨ (yo)
Nghĩa:
ứ văn 飫聞 • ứ yến 飫宴 • yếm ứ 饜飫