Âm hán việt
sức
訓読み:
かざ.る (kaza.ru), かざ.り (kaza.ri)
音読み:
ショク (shoku)
Nghĩa:
kiểu sức 矯飾 • phấn sức 粉飾 • phục sức 服飾 • sức mạo 飾貌 • sức ngôn 飾言 • sức nguỵ 飾偽 • sức phi 飾非 • sức thuyết 飾說 • sức từ 飾辭 • trang sức 粧飾 • trang sức 裝飾 • tu sức 修飾 • văn sức 文飾