Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hướng
訓読み: け (ke), かれい (karei), かれい.い (karei.i), べんとう (ben tō)
音読み: ショウ (shō)
Nghĩa: ân hướng 恩餉 • lĩnh hướng 領餉 • lương hướng 糧餉 • quân hướng 軍餉