Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
餉
Tìm kiếm
餉
Âm hán việt
hướng
訓読み:
け (ke), かれい (karei), かれい.い (karei.i), べんとう (ben tō)
音読み:
ショウ (shō)
Nghĩa:
ân hướng 恩餉 • lĩnh hướng 領餉 • lương hướng 糧餉 • quân hướng 軍餉