Âm hán việt
dư
訓読み:
あま.る (ama.ru), あま.り (ama.ri), あま.す (ama.su)
音読み:
ヨ (yo)
Nghĩa:
công dư tiệp kí 公餘捷記 • doanh dư 盈餘 • dư âm 餘音 • dư ba 餘波 • dư dật 餘溢 • dư hạ 餘暇 • dư huệ 餘惠 • dư hưởng 餘響 • dư lợi 餘利 • dư nguyệt 餘月 • dư niên 餘年 • dư sinh 餘生 • dư suyễn 餘喘 • dư thặng 餘剩 • dư tử 餘子 • dư xú 餘臭 • đa dư 多餘 • nghiệp dư 業餘 • tàn dư 殘餘 • thặng dư 剩餘 • thiên nam dư hạ tập 天南餘暇集 • trà dư 茶餘