Âm hán việt
thú, thủ
訓読み:
くび (kubi)
音読み:
シュ (shu)
Nghĩa:
bạch thủ 白首 • bồng thủ 蓬首 • chuỷ thủ 匕首 • dật thủ 艗首 • đốn thủ 頓首 • hạo thủ 皓首 • hoán thủ 繯首 • hồi thủ 回首 • khấu thủ 叩首 • khể thủ 稽首 • kiềm thủ 黔首 • kiều thủ 翹首 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • nê thủ 泥首 • ngang thủ 昂首 • nguyên thủ 元首 • nhung thủ 戎首 • niên thủ 年首 • phân thủ phán duệ 分首判袂 • thủ cấp 首級 • thủ cấp 首级 • thủ đô 首都 • thủ hiệt 首頁 • thủ khoa 首科 • thủ khuất nhất chỉ 首屈一指 • thủ não 首腦 • thủ phạm 首犯 • thủ phủ 首府 • thủ tướng 首相 • thủ vĩ ngâm 首尾吟 • thủ xướng 首唱 • trảm thủ 斩首 • trảm thủ 斬首 • tự thủ 字首