Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
馳
Tìm kiếm
馳
Âm hán việt
trì
訓読み:
は.せる (ha.seru)
音読み:
チ (chi), ジ (ji)
Nghĩa:
bối trì 背馳 • bôn trì 奔馳 • khu trì 驅馳 • trì danh 馳名 • trì khu 馳驅 • trì trục 馳逐