Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt trì
訓読み: は.せる (ha.seru)
音読み: チ (chi), ジ (ji)
Nghĩa: bối trì 背馳 • bôn trì 奔馳 • khu trì 驅馳 • trì danh 馳名 • trì khu 馳驅 • trì trục 馳逐