Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駒
Tìm kiếm
駒
Âm hán việt
câu
訓読み:
こま (koma)
音読み:
ク (ku)
Nghĩa:
bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒