Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
騰
Tìm kiếm
騰
Âm hán việt
đằng
訓読み:
あが.る (aga.ru), のぼ.る (nobo.ru)
音読み:
トウ (tō)
Nghĩa:
đằng dũng 騰踊 • đằng dược 騰躍 • đằng đằng 騰騰 • đằng mã 騰馬 • đằng quý 騰貴 • đằng vân 騰雲 • đằng xà 騰蛇 • hoan đằng 歡騰 • phiên đằng 翻騰