Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
髪
Tìm kiếm
髪
Âm hán việt
phát
訓読み:
かみ (kami)
音読み:
ハツ (hatsu)
Nghĩa:
hạc phát 鶴髪 • hi phát 晞髪 • lí phát 理髪 • mao phát 毛髪