Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鮎
Tìm kiếm
鮎
Âm hán việt
niêm, niềm
訓読み:
あゆ (ayu), なまず (namazu)
音読み:
デン (den), ネン (nen)
Nghĩa:
(động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).