Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鯨
Tìm kiếm
鯨
Âm hán việt
canh, kình
訓読み:
くじら (kujira)
音読み:
ゲイ (gei)
Nghĩa:
kình ngạc 鯨鱷 • kình nghê 鯨鯢 • kình ngư 鯨魚 • kình thôn 鯨吞