Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鱒
Tìm kiếm
鱒
Âm hán việt
tôn, tỗn
訓読み:
ます (masu)
音読み:
ソン (son), セン (sen), ザン (zan)
Nghĩa:
① Cá tỗn, cá chầy, cá rói.