Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鴻
Tìm kiếm
鴻
Âm hán việt
hồng
訓読み:
おおとり (ōtori), ひしくい (hishikui), おおがり (ōgari)
音読み:
コウ (kō), ゴウ (gō)
Nghĩa:
ai hồng 哀鴻 • bác học hồng nho 博學鴻儒 • bắc nhạn nam hồng 北鴈南鴻 • chinh hồng 征鴻 • hồng bàng 鴻龐 • hồng hoang 鴻荒 • hồng hộc 鴻鵠 • hồng mao 鴻毛 • tiện hồng 便鴻