Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鵠
Tìm kiếm
鵠
Âm hán việt
cốc, hộc
訓読み:
くぐい (kugui), まと (mato)
音読み:
コク (koku), コウ (kō)
Nghĩa:
ẩn hộc 隱鵠 • cưu hình hộc diện 鳩形鵠面 • hộc đích 鵠的 • hồng hộc 鴻鵠