Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hạc
訓読み: つる (tsuru)
音読み: カク (kaku)
Nghĩa: cầm hạc 琴鶴 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã hạc 野鶴 • hạc phát 鶴髪 • hạc tất 鶴膝 • hạc thọ 鶴夀 • hoá hạc 化鶴 • khoá hạc 跨鶴