Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鷹
Tìm kiếm
鷹
Âm hán việt
ưng
訓読み:
たか (taka)
音読み:
ヨウ (yō), オウ (ō)
Nghĩa:
lão ưng 老鷹 • sồ ưng 雛鷹 • ưng chuẩn 鷹隼 • ưng dương 鷹揚 • ưng khuyển 鷹犬 • ưng sư 鷹師 • ưng thị 鷹眎 • ưng trảo 鷹爪