Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鹿
Tìm kiếm
鹿
Âm hán việt
lộc
訓読み:
しか (shika), か (ka)
音読み:
ロク (roku)
Nghĩa:
chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手