Âm hán việt
ly, lệ
訓読み:
うるわ.しい (uruwa.shii), うら.らか (ura.raka)
音読み:
レイ (rei)
Nghĩa:
diễm lệ 艷麗 • diễm lệ 豔麗 • diệu lệ 妙麗 • lưu lệ 流麗 • mĩ lệ 美麗 • ôn lệ 溫麗 • phú lệ 富麗 • sâm lệ 棽麗 • sùng lệ 崇麗 • tráng lệ 壯麗 • xu lệ 姝麗 • ỷ lệ 綺麗 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世