Âm hán việt
thử
訓読み:
ねずみ (nezumi), ねず (nezu)
音読み:
ソ (so), ショ (sho)
Nghĩa:
ẩn thử 隱鼠 • băng thử 冰鼠 • cùng thử niết li 窮鼠齧貍 • đại thử 袋鼠 • đầu thử kị khí 投鼠忌器 • điền thử 田鼠 • lật thử 栗鼠 • ngân thử 銀鼠 • phi thử 飛鼠 • sát thử 殺鼠 • súc miêu phòng thử 畜猫防鼠 • thạch thử 鼫鼠 • thử dịch 鼠疫 • thử thoán 鼠竄 • tùng thử 松鼠 • xã thử 社鼠