Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tì, tị, tỵ
訓読み: はな (hana)
音読み: ビ (bi)
Nghĩa: tỵ khổng 鼻孔 • tỵ sí 鼻翅 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫 • tỵ tổ 鼻祖