Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
新京成線
駅一覧
Play Card
1. 新鎌ヶ谷
<nil>
tân liêm cốc
2. 三咲
みさき
tam tiếu
3. みのり台
みのりだい
di
4. 元山
もとやま
nguyên san
5. 八柱
やばしら
bát trú
6. 薬園台
やくえんだい
dược viên di
7. 北習志野
きたならしの
bắc tập chí dã
8. 京成津田沼
けいせいつだぬま
kinh thành tân điền chiểu
9. 上本郷
かみほんごう
thướng bôn hương
10. 鎌ヶ谷大仏
かまがやだいぶつ
liêm cốc thái phật
11. くぬぎ山
くぬぎやま
san
12. 松戸
まつど
tung hộ
13. 北初富
きたはつとみ
bắc sơ phú
14. 五香
ごこう
ngũ hương
15. 新津田沼
しんつだぬま
tân tân điền chiểu
16. 高根公団
たかねこうだん
cao căn công đoàn
17. 滝不動
たきふどう
long bưu động
18. 高根木戸
たかねきど
cao căn mộc hộ
19. 常盤平
ときわだいら
thường bàn biền
20. 習志野
ならしの
tập chí dã
21. 初富
はつとみ
sơ phú
22. 二和向台
ふたわむこうだい
nhị hoà hướng di
23. 松戸新田
まつどしんでん
tung hộ tân điền
24. 前原
まえばら
tiền nguyên