Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
智頭急行智頭線
駅一覧
Play Card
1. 大原
おおはら
thái nguyên
2. 西粟倉
にしあわくら
tây túc sảng
3. 佐用
さよ
tá dụng
4. 智頭
ちず
trí đầu
5. 石井
いしい
thạch tĩnh
6. 上郡
かみごおり
thướng quận
7. 久崎
くざき
cửu khi
8. 苔縄
こけなわ
đài
9. 宮本武蔵
みやもとむさし
cung bôn võ
10. 平福
ひらふく
biền phúc
11. 河野原円心
こうのはらえんしん
hà dã nguyên viên tâm
12. 恋山形
こいやまがた
luyến san hình
13. 山郷
やまさと
san hương
14. あわくら温泉
あわくらおんせん
uẩn toàn