Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR石勝線

Ga này đọc là gì?

20s
十三里

Các tuyến tầu

JR石勝線

Địa chỉ

夕張市紅葉山
<nil> - thập tam lí
  • 三 - tam み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
  • 十 - thập とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
  • 里 - lí さと (sato) - リ (ri)
OK