Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR宗谷本線

Ga này đọc là gì?

20s
東六線

Các tuyến tầu

JR宗谷本線

Địa chỉ

上川郡剣淵町第10区
<nil> - đông lục tuyến
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō)
  • 線 - tuyến すじ (suji) - セン (sen)
  • 六 - lục む (mu), む.つ (mu.tsu), むっ.つ (mu'.tsu), むい (mui) - ロク (roku), リク (riku)
OK