Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 十和田八幡平四季彩ライン

Ga này đọc là gì?

20s
十二所

Địa chỉ

大館市十二所
じゅうにしょ - thập nhị sở
  • 十 - thập とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
  • 二 - nhị ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)
OK