Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
小海線
Ga này đọc là gì?
20
s
佐久平
Các tuyến tầu
小海線
Địa chỉ
佐久市大字長土呂1488番地
さくだいら - tá cửu biền
佐 - tá
- サ (sa)
久 - cửu
ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
平 - biền
たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
OK
答え