Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
小海線
Ga này đọc là gì?
20
s
太田部
Các tuyến tầu
小海線
Địa chỉ
佐久市大字太田部
おおたべ - thái điền bẫu
田 - điền
た (ta) - デン (den)
部 - bẫu
-べ (-be) - ブ (bu)
太 - thái
ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta)
OK
答え