Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR身延線
Ga này đọc là gì?
20
s
柚木
Các tuyến tầu
静岡鉄道静岡清水線
JR身延線
Địa chỉ
静岡県富士市柚木213
ゆのき - dữu mộc
柚 - dữu
ゆず (yuzu) - ユ (yu), ユウ (yū), ジク (jiku)
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK
答え