Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR飯田線(豊橋~天竜峡)
Ga này đọc là gì?
20
s
相月
Các tuyến tầu
JR飯田線(豊橋~天竜峡)
Địa chỉ
浜松市天竜区佐久間町相月883
あいづき - tương nguyệt
相 - tương
あい- (ai-) - ソウ (sō), ショウ (shō)
月 - nguyệt
つき (tsuki) - ゲツ (getsu), ガツ (gatsu)
OK
答え