JR河内永和
<nil> - hà nạp vĩnh hoà
-
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
-
和 - hoà
やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka)
-
永 - vĩnh
なが.い (naga.i) - エイ (ei)
-
河 - hà
かわ (kawa) - カ (ka)
-
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)